Code ẩn plugin khỏi danh sách plugin trong dashboard

Ổ khóa dashboard

Bài viết này hướng dẫn cách ẩn plugin khỏi danh sách plugin trong dashboard WordPress, bao gồm các phương pháp sử dụng code, lợi ích và rủi ro, cùng ví dụ cụ thể và những lưu ý quan trọng.

Ẩn Plugin Khỏi Danh Sách Plugin trong Dashboard WordPress

Tại sao cần ẩn plugin?

– Tăng cường bảo mật: Che giấu plugin khỏi những kẻ xâm nhập tiềm năng, hạn chế việc chúng khai thác lỗ hổng bảo mật của plugin đã cũ hoặc bị bỏ quên.
– Đơn giản hóa giao diện dashboard: Loại bỏ những plugin không cần thiết khỏi danh sách, giúp dễ dàng quản lý các plugin đang hoạt động.
– Tránh xung đột: Ngăn chặn việc người dùng vô tình vô hiệu hóa các plugin quan trọng cho hoạt động của website.
– Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Giấu các plugin tùy chỉnh hoặc plugin trả phí được phát triển riêng.

Plugin ẩn (icon mắt bị gạch chéo)
Plugin ẩn (icon mắt bị gạch chéo)

Các phương pháp ẩn plugin

Sử dụng code trong file functions.php

– Đây là phương pháp phổ biến và linh hoạt nhất.
– Bạn cần truy cập vào file functions.php của theme đang sử dụng.
– Thêm đoạn code sau vào file functions.php:

“`php
$plugin_file ) {
if ( ‘tên-plugin/tên-plugin.php’ === $plugin_file ) { // Thay ‘tên-plugin/tên-plugin.php’ bằng đường dẫn đến file plugin cần ẩn
unset( $plugins[$key] );
}
}
return $plugins;
}
add_filter( ‘all_plugins’, ‘hide_plugin’ );
?>
“`

– Thay ‘tên-plugin/tên-plugin.php’ bằng đường dẫn chính xác đến file plugin bạn muốn ẩn.
– Lưu lại file functions.php.

Sử dụng plugin có sẵn

– Một số plugin cho phép ẩn plugin khác. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra xung đột hoặc làm tăng tải trọng website.
– Cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng phương pháp này.

Lợi ích của việc ẩn plugin

– Bảo mật được tăng cường.
– Giao diện dashboard được đơn giản hóa.
– Tránh được xung đột giữa các plugin.
– Bảo vệ được quyền sở hữu trí tuệ.

Rủi ro khi ẩn plugin

– Quên mất plugin đã ẩn, dẫn đến khó khăn trong việc cập nhật hoặc gỡ bỏ.
– Gây ra lỗi nếu code được viết không chính xác.
– Khó khăn trong việc khắc phục sự cố nếu plugin bị ẩn gặp lỗi.

Ví dụ cụ thể

– Giả sử bạn muốn ẩn plugin “WooCommerce” khỏi danh sách plugin.
– Đường dẫn đến file chính của plugin WooCommerce là “woocommerce/woocommerce.php”.
– Đoạn code bạn cần thêm vào file functions.php sẽ là:

“`php
$plugin_file ) {
if ( ‘woocommerce/woocommerce.php’ === $plugin_file ) {
unset( $plugins[$key] );
}
}
return $plugins;
}
add_filter( ‘all_plugins’, ‘hide_plugin’ );
?>
“`

Những lưu ý quan trọng

– Luôn sao lưu website trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong file functions.php.
– Kiểm tra kỹ đường dẫn đến file plugin cần ẩn.
– Nếu sử dụng plugin có sẵn để ẩn plugin khác, hãy đảm bảo plugin đó tương thích với phiên bản WordPress hiện tại.
– Nếu gặp lỗi sau khi thêm code, hãy kiểm tra lại code hoặc khôi phục lại bản sao lưu.
– Nên ghi chép lại danh sách các plugin đã ẩn để dễ dàng quản lý.
– Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro trước khi quyết định ẩn plugin.
– Việc ẩn plugin không hoàn toàn bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công. Cần kết hợp với các biện pháp bảo mật khác để đảm bảo an toàn cho website.
– Học cách sử dụng FTP hoặc trình quản lý file trong hosting để truy cập và chỉnh sửa file functions.php.
– Tham khảo tài liệu hướng dẫn của WordPress hoặc các diễn đàn hỗ trợ để tìm hiểu thêm về cách quản lý plugin.
– Đảm bảo plugin bạn muốn ẩn không phải là plugin cốt lõi của hệ thống, việc ẩn plugin cốt lõi có thể gây ra lỗi nghiêm trọng cho website.
– Nếu không chắc chắn về cách thực hiện, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia WordPress.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *